CFRR – (Cà phê nhập môn – số 01)- Có hơn 100 loại cà phê trên thế giới nhưng chỉ có hai dòng arabica và robusta thống trị thị trường, cả hai dòng này đều có đặc điểm hóa học và chất lượng khác nhau. Bài viết này sẽ cho thấy sự khác biệt cơ bản nhất giữa arabica và robusta.
Cà phê arabica
Giống này được tìm thấy từ rất sớm ở vùng cao nguyên phía Tây nam của lãnh thổ Ethiopia. Ở Việt Nam gọi là cà phê chè, được trồng nhiều ở các khu vực Cầu Đất tỉnh Lâm Đồng, Khe Sanh tỉnh Quảng Trị, Sơn La, Điện Biên. Cà phê arabica thích hợp với độ cao từ 700m trở lên.
Cà phê robusta
Nguồn gốc từ Guinea, Congo phía Tây Châu Phi. Ở Việt Nam gọi là cà phê vối, sản lượng khoảng 95% chiếm ưu thế tại thị trường trong nước. Trồng nhiều nhất ở 4 tỉnh Tây Nguyên (Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng). Cà phê robusta được trồng phù hợp với độ cao từ 1000m trở xuống.
Sự khác biệt của hai giống cà phê
Khác biệt về hình dạng bên ngoài
Hình dạng bên ngoài của hạt cà phê là cách nhận biết đầu tiên trước khi thử nếm.
- Robusta hạt ngắn, nhỏ, tròn, hình bầu dục hoặc elip, rãnh giữa thường thẳng.
- Arabica có hình bầu dục, dài, rãnh giữa có hình lượn sóng.
Hương thơm và mùi vị
Sự khác biệt lớn nhất và dễ nhận biết nhất giữa hai dòng cà phê là hương vị.
- Robusta ít chua, vị đậm đà, hương thơm trái cây thấp chủ yếu là mùi chocolate, hạnh nhân hoặc là mùi cao su và khói.
- Arabica hương thơm phong phú và độ chua rõ rệt đặc trưng với mùi trái, cây hương hoa và hậu vị ngọt, được ưa chuộng trên thế giới.
Hàm lượng caffeine
- Robusta có hàm lượng caffeine cao gần như gấp đôi so với arabica giúp duy trì sự tỉnh táo như một thói quen.
- Arabica hàm lượng caffeine thấp hơn phù hợp cho người nhạy cảm với caffeine và dễ say cà phê.
Tìm hiểu thêm về caffeine tại đây
Khác biệt về giá thành
- Vì hạt arabica được ưa chuộng nhiều với mùi hương phong phú, đan xen vị chua thanh dễ chịu và khó canh tác nên giá thành chênh lệch cao so với robusta.
- Hạt robusta nhân xanh có giá khoảng 40.000 VNĐ/kg trở lên trong khi arabica từ 80.000 VNĐ/kg.
Hàm lượng đường
- Hàm lượng đường ở mức gấp đôi nên arabica sẽ có độ ngọt nhiều hơn (Murkovic và cộng sự, 2006).
Arabica và robusta được sử dụng để làm gì?
- Robusta xuất hiện chủ yếu với cà phê đen và cà phê sữa ở thị trường Việt Nam, có thể phối trộn với arabica để tăng thêm hương vị và lớp crema, sử dụng làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm như cà phê hòa tan cho các nhãn hiệu Nescafe, Vinacafé…, sử dụng cho cà phê decaf không caffeine. Do hương thơm ít và vị đậm đà nên robusta thường được sử dụng pha cà phê phin.
- Arabica hàm lượng cafein thấp thường được uống trực tiếp thưởng thức hương vị hoặc dùng trong các món cà phê Ý. Hạt arabica thích hợp dùng phương pháp espresso và các đồ uống liên quan, pour over, cold brew, french press, moka pot.
Kết luận
Vậy, với những thông tin trên có thể thấy hương thơm phong phú, đa dạng mùi trái cây khác nhau, hương hoa và hậu vị ngọt kéo dài là đặc trưng của hạt arabica, song song đó robusta tiêu biểu với hàm lượng caffeine cao vượt trội phù hợp với người cần sự tỉnh táo. Đây là những điểm lớn có thể sử dụng để phân biệt hai dòng cà phê thêm phần chính xác.
Nguồn tham khảo
- Murkovic, M., & Derler, K. (2006). Analysis of amino acids and carbohydrates in green coffee. Journal of Biochemical and Biophysical Methods, 69, 25–32.